https://dochoixuatkhau.vn/danh-muc-do-dung-toi-thieu/

DANH MỤC HÀNG HÓA THEO TT01
STT Danh mục hàng hóa TT01 ĐVT MÃ hàng hóa Số lượng/1 lớp  đơn giá  Thành tiền
PHẦN ĐỒ DÙNG
I Bộ đồ dùng theo Thông tư 01 lứa tuổi 5-6 tuổi Bộ
1 Vòng thể dục nhỏ (loại dẹt) Cái MC1VTD4002 35          29,768     1,041,863
2 Gậy thể dục nhỏ Cái TP1GAYTD40 35            6,521        228,218
3 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ ND1BANGAN0 2        418,163        836,325
4 Bộ xếp hình xây dựng Bộ ND1XH51CT0 2        557,078     1,114,155
5 Bộ luồn hạt Bộ PH1LHN0001 5        165,848        829,238
6 Bộ lắp ghép Bộ NK1TC50440 2        155,925        311,850
7 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ NKPTGT0001 2        155,925        311,850
8 Bộ sa bàn giao thông Bộ PD1SBGT000 1        618,030        618,030
9 Bộ động vật sống dưới nước Bộ NK1DVB0001 2        106,029        212,058
10 Bộ động vật sống trong rừng Bộ NK1DVR0001 2        106,029        212,058
11 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ LS1DVNN001 2        106,029        212,058
12 Bộ côn trùng Bộ MN1CTN0001 2        106,029        212,058
13 Ghép nút lớn Bộ TP1GN164CT 5        109,148        545,738
14 Bộ ghép hình hoa Bộ NH1GH13500 5          86,326        431,629
15 Bảng chun học toán Bộ MC1BCHT000 5          26,791        133,954
16 Đồng hồ học số, học hình Cái PD1DHSH000 2        255,150        510,300
17 Bàn tính học đếm Cái ND1BTHDN00 2        168,683        337,365
18 Bộ làm quen với toán Bộ MP1TOANC56 15          67,048     1,005,716
19 Bộ hình khối Bộ TP1BKT1401 5          21,830        109,148
20 Bộ nhận biết hình phẳng Túi TP18HINH00 35          18,711        654,885
21 Bộ que tính Bộ TP1QUETINH 15            6,237          93,555
22 Domino chữ cái và số Hộp MN1DMN0002 10          45,218        452,183
23 Bảng quay 2 mặt Cái ND1BQ0812X 1    1,956,150     1,956,150
24 Bộ chữ cái Bộ MN1BCS0001 15            9,356        140,333
25 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản Bộ MP1LTTP000 5          32,744        163,721
26 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái T02PN00000 12          92,610     1,111,320
II Bộ đồ dùng theo Thông tư 01 lứa tuổi 4-5 tuổi Bộ                   –                   –
1 Bộ chun học toán Cái MC1BCHT000 6          26,791        160,745
2 Ghế băng thể dục Cái TP0GB20001 2    1,039,500     2,079,000
3 Bục bật sâu Cái TP2BB30350 2        415,800        831,600
4 Bộ xâu dây tạo hình túi MN1HXD2001 10          59,252        592,515
5 Bộ luồn hạt Bộ PH1LHN0001 5        165,848        829,238
6 Bộ lắp ghép Bộ NK1TC50440 2        155,925        311,850
7 Bộ ghép hình hoa Bộ NH1GH13500 3          86,326        258,977
8 Bộ lắp ráp nút tròn Bộ TP1GN164CT 3        109,148        327,443
9 Hàng rào nhựa Bộ MC1HRN0001 3          24,948          74,844
10 Bộ xây dựng Bộ TM1XH51000 3        477,698     1,433,093
11 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ NK1XCCN000 2          44,651          89,303
12 Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình Bộ NK1SCGD01 2          89,303        178,605
13 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ NKPTGT0001 2        155,925        311,850
14 Bộ động vật biển Bộ NK1DVB0001 2        106,029        212,058
15 Bộ động vật sống trong rừng Bộ NK1DVR0001 2        106,029        212,058
16 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ LS1DVNN001 2        106,029        212,058
17 Bộ côn trùng Bộ MN1CTN0001 2        106,029        212,058
18 Cân thăng bằng Bộ PD1CTB0000 2        102,911        205,821
19 Bộ làm quen với toán Bộ MP1TOANC45 15          47,628        714,420
20 Đồng hồ lắp ráp Bộ ND1DONGHOL 3        161,595        484,785
21 Bàn tính học đếm Bộ ND1BTHDN00 3        168,683        506,048
22 Bộ hình phẳng Túi TP18HINH00 30          18,711        561,330
23 Ghép nút lớn Túi SG1TL99900 3        109,148        327,443
24 Bộ xếp hình các phương tiện giao thông Bộ ND1XHGT36C 3        323,190        969,570
25 Bảng quay 2 mặt Cái ND1BQ0812X 1    1,956,150     1,956,150
26 Bộ sa bàn giao thông Bộ PD1SBGT000 1        618,030        618,030
27 Đomino học toán Bộ MN1DMN0002 5          45,218        226,091
28 Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác Bộ ND1XHLANGB 1        659,138        659,138
29 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái T02PN00000 5          92,610        463,050
III Bộ đồ dùng theo Thông tư 01 lứa tuổi 3-4 tuổi Bộ                   –                   –
1 Hàng rào lắp ghép lớn Túi MC1HRL0000 3          75,978        227,934
2 Ghép nút lớn Túi TP1GN164CT 2        109,148        218,295
3 Bộ xếp hình trên xe (25 chi tiết) Bộ ND1XH25CT0 6        292,005     1,752,030
4 Bộ xếp hình các phương tiện giao thông Bộ ND1XHGT36C 3        323,190        969,570
5 Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình Bộ NK1SCGD01 2          89,303        178,605
6 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ NKPTGT0001 2        155,925        311,850
7 Bộ động vật biển Bộ NK1DVB0001 2        106,029        212,058
8 Bộ động vật sống trong rừng Bộ NK1DVR0001 2        106,218        212,436
9 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ LS1DVNN001 2        106,029        212,058
10 Bộ côn trùng Bộ MN1CTN0001 2        106,029        212,058
11 Bộ làm quen với toán Bộ MP1TOANC34 15          35,154        527,310
12 Bộ hình học phẳng Túi TP18HINH00 25          18,711        467,775
13 Bảng quay 2 mặt Cái ND1BQ0812X 1    1,956,150     1,956,150
14 Đồng hồ học đếm 2 mặt Cái ND1DHBT000 2        384,143        768,285
15 Hộp thả hình Cái ND1TRTH000 3          50,605        151,814
16 Bàn tính học đếm Cái ND1BTHDN00 3        168,683        506,048
17 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Bộ T02PN00000 3          92,610        277,830
IV Bộ đồ dùng theo Thông tư 01 lứa tuổi 24-36 tháng Bộ                   –                   –
1 Bập bênh Cái TP2BBNG413 2        748,440     1,496,880
2 Đồ chơi có bánh xe và dây kéo Bộ NK1KD19100 5          67,048        335,239
3 Hộp  thả hình Bộ ND1HOPTHI0 5        245,228     1,226,138
4 Lồng hộp vuông Bộ ND1LONGHOP 5        164,430        822,150
5 Lồng hộp tròn Bộ PD1LHT0000 5          49,896        249,480
6 Bộ xâu hạt Bộ MN1XHT1001 10          34,304        343,035
7 Bộ xâu dây Bộ MC1XCG0001 5          26,791        133,954
8 Bộ búa cọc Bộ ND1BUACOC0 5        144,585        722,925
9 Búa 3 bi 2 tầng Bộ ND1BUABABI 2        240,975        481,950
10 Các con kéo dây có khớp Con NK1KD19100 3          67,048        201,143
11 Bộ tháo lắp vòng Bộ TP1GMX0501 5          93,555        467,775
12 Bộ xây dựng trên xe (35 chi tiết) Bộ ND1XH35CT0 2        317,520        635,040
13 Bảng quay 2 mặt Bộ ND1BQ0812X 1    1,956,150     1,956,150
14 Khối hình to Bộ TP1BKT1401 8          51,455        411,642
15 Khối hình nhỏ Bộ MC1BKN0001 8          21,830        174,636
16 Giường búp bê Bộ ND1GBBD000 2        320,355        640,710
14 Bộ đồ dùng theo Thông tư 01 lứa tuổi 18-24 tháng Bộ                   –

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now